TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rectory

1. Xem Rector

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

song chỉ về: chức vụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lương bổng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trú xá... của họ. 2. Giáo xứ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xứ đạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Giáo khu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tư thất của vị Chủ tọa.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

rectory

rectory

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Rectory

Tư thất của vị Chủ tọa.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

rectory

1. Xem Rector; song chỉ về: chức vụ, lương bổng, trú xá... của họ. 2. Giáo xứ, xứ đạo (Công Giáo); Giáo khu (Tin lành)