Glaubensgemeinschaft /die/
làng đạo;
họ đạo;
giáo phái;
Kirchengemeinde /die/
họ đạo;
xứ đạo;
giáo khu;
gemeindeeigen /(Adj.)/
(tôn giáo) (thuộc về) giáo khu;
xứ đạo;
họ đạo;
Gemeinde /[ga'mainda], die; -n/
xứ đạo;
họ đạo;
giáo khu;
giáo xứ;
họ đạo của vùng này có : die Gemeinde des Ortes zählt 2 000 Seelen