TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

họ đạo

họ đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xứ đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giáo khu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làng đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giáo phái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giáo xứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

họ đạo

Kirchengemeinde

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Glaubensgemeinschaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gemeindeeigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gemeinde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Gemeinde des Ortes zählt 2 000 Seelen

họ đạo của vùng này có

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Glaubensgemeinschaft /die/

làng đạo; họ đạo; giáo phái;

Kirchengemeinde /die/

họ đạo; xứ đạo; giáo khu;

gemeindeeigen /(Adj.)/

(tôn giáo) (thuộc về) giáo khu; xứ đạo; họ đạo;

Gemeinde /[ga'mainda], die; -n/

xứ đạo; họ đạo; giáo khu; giáo xứ;

họ đạo của vùng này có : die Gemeinde des Ortes zählt 2 000 Seelen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kirchengemeinde /f =, -n/

họ đạo, xứ đạo, giáo khu; -