Việt
làng đạo
xóm Cơ đốc giáo
họ đạo
giáo phái
Đức
Christengemeinde
Glaubensgemeinschaft
Glaubensgemeinschaft /die/
làng đạo; họ đạo; giáo phái;
Christengemeinde /f =, -n/
làng đạo, xóm Cơ đốc giáo; -