TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gemeinde

xã

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phường

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giáo khu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trung hôa

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

công xã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tòa thị chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tòa đốc lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đô sánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

th, sảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xú đạo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

000 dân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xứ đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

họ đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giáo xứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

000 giáo dân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người dân của thôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người dân trong làng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người dân trong xã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giáo dân của một giáo xứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toàn thể những giáo dân tham dự buổi lễ thánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhóm người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc họp dân làng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người phụ giúp công việc trong họ đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc bầu cử chọn hội đồng xã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gemeinde

Municipality

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

commune

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

agglomeration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

community

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

gemeinde

Gemeinde

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Stadt

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Pháp

gemeinde

commune

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

agglomération

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Gemeinde hat 5 000 Einwohner

xã có

die Gemeinde des Ortes zählt 2 000 Seelen

họ đạo của vùng này có

die Gemeinde wählt einen neuen Bürger meister

người dân đang bầu xã trưởng mái.

die Gemeinde erhob sich

những người dự lễ cùng đứng lên.

zu der Dichterlesung war eine stattliche Gemeinde versammelt

mệt nhóm khá đông người đã đến dự buổi đọc thơ.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Stadt,Gemeinde

municipality

Stadt, Gemeinde

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gemeinde /[ga'mainda], die; -n/

làng; thôn; xã;

die Gemeinde hat 5 000 Einwohner : xã có

Gemeinde /[ga'mainda], die; -n/

000 dân;

Gemeinde /[ga'mainda], die; -n/

xứ đạo; họ đạo; giáo khu; giáo xứ;

die Gemeinde des Ortes zählt 2 000 Seelen : họ đạo của vùng này có

Gemeinde /[ga'mainda], die; -n/

000 giáo dân;

Gemeinde /[ga'mainda], die; -n/

người dân của thôn; người dân trong làng; người dân trong xã;

die Gemeinde wählt einen neuen Bürger meister : người dân đang bầu xã trưởng mái.

Gemeinde /[ga'mainda], die; -n/

giáo dân của một giáo xứ;

Gemeinde /[ga'mainda], die; -n/

toàn thể những giáo dân tham dự buổi lễ thánh;

die Gemeinde erhob sich : những người dự lễ cùng đứng lên.

Gemeinde /[ga'mainda], die; -n/

phường; hội; phái; nhóm người (Anhängerschaft);

zu der Dichterlesung war eine stattliche Gemeinde versammelt : mệt nhóm khá đông người đã đến dự buổi đọc thơ.

Gemeinde /[ga'mainda], die; -n/

(Schweiz ) cuộc họp dân làng (xã, thôn);

Gemeinde /di.a- ko.nin, die/

người phụ giúp công việc trong họ đạo (Diakon);

Gemeinde /wähl, die/

cuộc bầu cử chọn hội đồng xã (thôn, làng);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gemeinde /f =, -n/

1. công xã, xã; 2. tòa thị chính, tòa đốc lí, đô sánh, th| sảnh; 3. (tôn giáo) giáo khu, xú đạo.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Gemeinde

[EN] community

[VI] phường, xã

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gemeinde /SCIENCE/

[DE] Gemeinde

[EN] commune

[FR] commune

Gemeinde

[DE] Gemeinde

[EN] agglomeration

[FR] agglomération

Gemeinde /BUILDING/

[DE] Gemeinde

[EN] agglomeration

[FR] agglomération

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Gemeinde

[DE] Gemeinde

[EN] Municipality

[VI] trung hôa