TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

agglomeration

sự kết tụ

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kết tụ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự liên kết

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chất đông tụ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự tích tụ

 
Tự điển Dầu Khí

sự chất đống

 
Tự điển Dầu Khí

sự nung kết

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trđ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự dung nạp quá tải của bản đồ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự thiêu kết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tạo cục

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự vón cục

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

agglomeration

agglomeration

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aggregation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

urban concentration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

congested area

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

congestion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

urban agglomeration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

agglomeration

Agglomeration

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verdichtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Agglomerierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gemeinde

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aggregation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ballung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Städteballung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

städtische Ballung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

städtische Konzentration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Agglomeratbildung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

agglomeration

Agglomération

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

agrégation

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Từ này chỉ có tính tham khảo!

centralisation urbaine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

concentration urbaine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zone congestionnée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verdichtung /f/GIẤY/

[EN] agglomeration

[VI] sự kết tụ

Agglomeratbildung /f/CN_HOÁ/

[EN] agglomeration

[VI] sự kết tụ

Agglomeration /f/CN_HOÁ, C_DẺO/

[EN] agglomeration

[VI] sự kết tụ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

agglomeration /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Agglomerierung

[EN] agglomeration

[FR] agglomération

agglomeration

[DE] Gemeinde

[EN] agglomeration

[FR] agglomération

agglomeration /BUILDING/

[DE] Gemeinde

[EN] agglomeration

[FR] agglomération

agglomeration /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM,ENG-MECHANICAL/

[DE] Agglomeration

[EN] agglomeration

[FR] agglomération

agglomeration,aggregation /SCIENCE/

[DE] Aggregation

[EN] agglomeration; aggregation

[FR] agglomération

agglomeration,urban concentration

[DE] Agglomeration; Ballung; Städteballung; Verdichtung; städtische Ballung; städtische Konzentration

[EN] agglomeration; urban concentration

[FR] agglomération; centralisation urbaine; concentration urbaine

agglomeration,congested area,congestion,urban agglomeration

[DE] Ballung

[EN] agglomeration; congested area; congestion; urban agglomeration

[FR] zone congestionnée

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

agglomeration

sự thiêu kết, (phương pháp) tạo cục, sự vón cục, sự kết tụ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

agglomeration

sự kết tụ; sự nung kết; trđ, sự dung nạp quá tải của bản đồ

Tự điển Dầu Khí

agglomeration

[ə, glɔmə'rei∫n]

  • danh từ

    o   sự tích tụ, sự chất đống

    o   (hoá học) sự kết tụ

  • Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

    Agglomeration

    [DE] Agglomeration

    [EN] Agglomeration

    [VI] sự kết tụ, sự liên kết, chất đông tụ

    Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước

    Sự kết tụ

    [EN] Agglomeration

    [FR] Agglomération; agrégation

    [VI] Sự liên kết của những bông xốp, hoặc các hạt rắn lơ lửng thành những đám kết bông hoặc hạt lớn hơn, dễ lắng xuống hoặc có thể dễ nổi hơn

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    agglomeration

    kết tụ

    Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

    agglomeration

    sự kết tụ