Việt
chất đông tụ
chất làm đông
chất đông kết
thuốc nén
chất nêm.
sự kết tụ
sự liên kết
sữa đông
profit vón/ đóng tụ lại
Anh
coagulator
coagulant
coagulating agent
Agglomeration
Curd
flocculant
flocculating agent
Đức
Flockungsmittel
Flockungshilfsmittel
Ausflockungsmittel
Koagulat
Dichtungsmittel
Quark
sự kết tụ,sự liên kết,chất đông tụ
[DE] Agglomeration
[EN] Agglomeration
[VI] sự kết tụ, sự liên kết, chất đông tụ
sữa đông,chất đông tụ,profit vón/ đóng tụ lại
[DE] Quark
[EN] Curd
[VI] sữa đông, chất đông tụ, profit vón/ đóng tụ lại
Dichtungsmittel /n -s, = (kĩ thuật)/
thuốc nén, chất đông tụ, chất nêm.
Koagulat /das; -[e]s, -e (Chemie)/
chất đông kết; chất đông tụ;
Ausflockungsmittel /nt/CN_HOÁ/
[EN] coagulator
[VI] chất đông tụ
chất đông tụ, chất làm đông
Flockungsmittel,Flockungshilfsmittel
[EN] flocculant, flocculating agent
[VI] chất (làm) đông tụ
coagulant /y học/
coagulant /hóa học & vật liệu/