TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

flockungsmittel

chất làm đông tụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Chất kết tủa

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

chất kết bông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dạng kết bông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dạng keo tụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất keo tụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất đông tụ

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

flockungsmittel

flocculant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

flocculating agent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Flocculants

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

coagulant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flocculent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

flockungsmittel

Flockungsmittel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Flockungshilfsmittel

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

flockungsmittel

agent de floculation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

floculant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Flockungsmittel,Flockungshilfsmittel

[EN] flocculant, flocculating agent

[VI] chất (làm) đông tụ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flockungsmittel /das (Chemie)/

chất làm đông tụ;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flockungsmittel /nt/P_LIỆU/

[EN] coagulant, flocculant

[VI] chất làm đông tụ, chất kết bông

Flockungsmittel /nt/CN_HOÁ/

[EN] flocculent

[VI] dạng kết bông, dạng keo tụ

Flockungsmittel /nt/THAN/

[EN] flocculant

[VI] chất kết bông, chất keo tụ

Flockungsmittel /nt/C_DẺO/

[EN] flocculant, flocculating agent

[VI] chất kết bông, chất keo tụ

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Flockungsmittel

[EN] Flocculants

[VI] Chất kết tủa

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Flockungsmittel /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Flockungsmittel

[EN] flocculant; flocculating agent

[FR] agent de floculation; floculant