Flockungsmittel /nt/P_LIỆU/
[EN] coagulant, flocculant
[VI] chất làm đông tụ, chất kết bông
Flockungsmittel /nt/CN_HOÁ/
[EN] flocculent
[VI] dạng kết bông, dạng keo tụ
Flockungsmittel /nt/THAN/
[EN] flocculant
[VI] chất kết bông, chất keo tụ
Flockungsmittel /nt/C_DẺO/
[EN] flocculant, flocculating agent
[VI] chất kết bông, chất keo tụ