TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

coagulant

chất kết tụ

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

chất làm đông tụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất kết bông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

coagulant

coagulant

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flocculant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

coagulant

Koagulans

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Koagulationsmittel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

koagulierender Stoff

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fällmittel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flockungsmittel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

coagulant

agent coagulant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coagulant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

produit coagulant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fällmittel /nt/P_LIỆU/

[EN] coagulant

[VI] chất làm đông tụ

Flockungsmittel /nt/P_LIỆU/

[EN] coagulant, flocculant

[VI] chất làm đông tụ, chất kết bông

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coagulant /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Koagulans; Koagulationsmittel

[EN] coagulant

[FR] agent coagulant; coagulant

coagulant /AGRI/

[DE] koagulierender Stoff

[EN] coagulant

[FR] coagulant; produit coagulant

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

coagulant

Producing coagulation.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

coagulant

chất kết tụ