TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất kết bông

chất kết bông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất keo tụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất làm đông tụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chất kết bông

 flocculating agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flocculator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flocculant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flocculating agent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

coagulant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chất kết bông

Flockungseinrichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flockungshilfsmittel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flockungsmittel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flockungsreaktor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Filtration zur Entfernung der durch die Ozonisierung gebildeten geflockten Stoffe mittels Quarzsandschichten und Entfernung der gelösten Stoffe durch Adsorption an Aktivkohlefiltern,

Lọc nước qua những lớp cát thạch anh nhằm loại bỏ những chất kết bông bởi phản ứng ozone hóa và loại bỏ những chất hòa tan bằng sự hấp phụ trong bộ lọc than hoạt tính,

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flockungseinrichtung /f/CN_HOÁ/

[EN] flocculator

[VI] chất kết bông, chất keo tụ

Flockungshilfsmittel /nt/C_DẺO/

[EN] flocculant, flocculating agent

[VI] chất kết bông, chất keo tụ

Flockungsmittel /nt/THAN/

[EN] flocculant

[VI] chất kết bông, chất keo tụ

Flockungsmittel /nt/C_DẺO/

[EN] flocculant, flocculating agent

[VI] chất kết bông, chất keo tụ

Flockungsreaktor /m/CN_HOÁ/

[EN] flocculator

[VI] chất kết bông, chất keo tụ

Flockungsmittel /nt/P_LIỆU/

[EN] coagulant, flocculant

[VI] chất làm đông tụ, chất kết bông

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flocculating agent /hóa học & vật liệu/

chất kết bông