Việt
tác nhân gây kết bông
chất đông tụ
chất kết bông
chất keo tụ
Anh
flocculating agent
flocculant
Đức
Flockungsmittel
Flockungshilfsmittel
Pháp
agent de floculation
floculant
Flockungshilfsmittel /nt/C_DẺO/
[EN] flocculant, flocculating agent
[VI] chất kết bông, chất keo tụ
Flockungsmittel /nt/C_DẺO/
Flockungsmittel,Flockungshilfsmittel
[VI] chất (làm) đông tụ
flocculant,flocculating agent /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Flockungsmittel
[EN] flocculant; flocculating agent
[FR] agent de floculation; floculant
['flɔkjuleitiɳ 'eidʒənt]
o tác nhân gây kết bông
Một chất hoặc vật thí dụ một điện cực có tác dụng gây hiện tượng kết bông. Tác nhân gây kết bông dùng để làm đạm bùn khoan và để làm tăng điểm chảy và lực kéo.