Anh
coagulant
Đức
koagulierender Stoff
Koagulans
Koagulationsmittel
Pháp
coagulante
produit coagulant
agent coagulant
L’air est un coagulant
Không khí là chất làm dông tụ.
coagulant,produit coagulant /AGRI/
[DE] koagulierender Stoff
[EN] coagulant
[FR] coagulant; produit coagulant
agent coagulant,coagulant /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Koagulans; Koagulationsmittel
[FR] agent coagulant; coagulant
coagulant,coagulante
coagulant, ante [koagylõ, õt] adj. (và n. m.). Làm đông tụ. L’air est un coagulant: Không khí là chất làm dông tụ.