Pháp
coagulant
coagulante
L’air est un coagulant
Không khí là chất làm dông tụ.
coagulant,coagulante
coagulant, ante [koagylõ, õt] adj. (và n. m.). Làm đông tụ. L’air est un coagulant: Không khí là chất làm dông tụ.