TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quark

sữa đông

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chất đông tụ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

profit vón/ đóng tụ lại

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

quac

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phó mát tươi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảm nhí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bậy bạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vặt vãnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vi lượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

quark

quark

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Curd

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

quark

Quark

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

quark

quark

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Quark /[kwa:k], das; -s, -s (Physik)/

vi lượng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Quark /m (e/

1. phó mát tươi; 2. [điều, sự, chuyện] nhảm nhí, bậy bạ, vô lí, vặt vãnh.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quark /nt/V_LÝ, VLHC_BẢN/

[EN] quark

[VI] quac (hạt cơ bản)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Quark /SCIENCE/

[DE] Quark

[EN] quark

[FR] quark

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Quark

[DE] Quark

[EN] Curd

[VI] sữa đông, chất đông tụ, profit vón/ đóng tụ lại