Việt
sữa đông
chất đông tụ
profit vón/ đóng tụ lại
quac
s
phó mát tươi
nhảm nhí
bậy bạ
vô lí
vặt vãnh.
vi lượng
Anh
quark
Curd
Đức
Quark
Pháp
Quark /[kwa:k], das; -s, -s (Physik)/
vi lượng;
Quark /m (e/
1. phó mát tươi; 2. [điều, sự, chuyện] nhảm nhí, bậy bạ, vô lí, vặt vãnh.
Quark /nt/V_LÝ, VLHC_BẢN/
[EN] quark
[VI] quac (hạt cơ bản)
Quark /SCIENCE/
[DE] Quark
[FR] quark
[EN] Curd
[VI] sữa đông, chất đông tụ, profit vón/ đóng tụ lại