Việt
quac
Anh
quark
Đức
Quark
Pháp
Quark /nt/V_LÝ, VLHC_BẢN/
[EN] quark
[VI] quac (hạt cơ bản)
quark /SCIENCE/
[DE] Quark
[FR] quark
quark /điện lạnh/
quac (hạt cơ bản)