TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quac

quac

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
quác

quác

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
quạc

quạc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
quắc

Quắc

 
Từ điển Tầm Nguyên

Anh

quac

quark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 quark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

quac

Quark

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
quác

blendend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

grell

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

in die Augen stechend.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
quạc

kratzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Tầm Nguyên

Quắc

Ðầu. Mán Thuyền Vu, quắc Nhục Chi. Chinh Phụ Ngâm

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

quác

blendend (adv), grell (a), in die Augen stechend.

quạc

1) X. quác;

2) kratzen vi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quark /nt/V_LÝ, VLHC_BẢN/

[EN] quark

[VI] quac (hạt cơ bản)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quark /điện lạnh/

quac

quark /điện lạnh/

quac (hạt cơ bản)

 quark

quac (hạt cơ bản)