Việt
quac
quác
quạc
Quắc
Anh
quark
Đức
Quark
blendend
grell
in die Augen stechend.
kratzen
Ðầu. Mán Thuyền Vu, quắc Nhục Chi. Chinh Phụ Ngâm
blendend (adv), grell (a), in die Augen stechend.
1) X. quác;
2) kratzen vi.
Quark /nt/V_LÝ, VLHC_BẢN/
[EN] quark
[VI] quac (hạt cơ bản)
quark /điện lạnh/
quac (hạt cơ bản)