TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vi lượng

vi lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hạt quác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dấu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nét ghi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vạch

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kẻ vạch

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự theo dõi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

vi lượng

 microquantity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trace amount

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trace

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

vi lượng

Quark

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Urteilchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Mikrolegierte Stähle (Kennbuchstabe LA). Z.B. HC380LA, HC420LA.

Thép hợp kim vi lượng (mã tự LA), thí dụ: HC380LA, HC420LA.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Spurenelemente (Mineralstoffe im mg-Bereich) und

nguyên tố vi lượng (chất khoáng tính bằng mg) và

Nennen Sie das im roten Blutfarbstoff vorkommende Spurenelement.

Hãy cho biết tên nguyên tố vi lượng có trong huyết sắc tố đỏ.

Mikrobioreaktoren haben ein Fassungsvermögen von nur wenigen μL.

Lò phản ứng sinh học vi lượng có độ lớn chỉ chứa được vài μl.

Nennen Sie Spurenelemente, die für die Enzymfunktion notwendig sind.

Hãy cho biết tên nguyên tố vi lượng cần thiết cho các chức năng enzyme.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trace amount

vi lượng, vết

trace

vi lượng, vết, dấu, nét ghi, vạch, kẻ vạch, sự theo dõi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Quark /[kwa:k], das; -s, -s (Physik)/

vi lượng;

Urteilchen /das; -s, - (Physik)/

hạt quác; vi lượng (XJuark);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 microquantity /điện lạnh/

vi lượng