TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kẻ vạch

kẻ vạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Dấu

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vạch

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vết tích

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

can

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

lấy dấu

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

vi lượng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nét ghi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự theo dõi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

kẻ vạch

trace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Erkennbar an keinem (lokal), einem (zentraler Leitstand) oder an zwei Mittelstrichen (lokales Schaltpult).

Nhận biết nhờ kẻ vạch ở trung tâm: không có (cục bộ), 1 vạch (trạm điều khiển trung tâm), 2 vạch (bản điều khiển cục bộ).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Parallelreißer ist zur Höheneinstellung ein zu­ sätzliches Standmaß erforderlich.

Ở dụng cụ kẻ vạch song song cần có thêm một thước đứng để chỉnh độ cao.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trace

vi lượng, vết, dấu, nét ghi, vạch, kẻ vạch, sự theo dõi

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

trace

Dấu, vết tích, vạch, kẻ vạch, can, lấy dấu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trace

kẻ vạch