Việt
lấy dấu
đánh dấu
vạch dấu
lấy theo mẫu
Dấu
vết tích
vạch
kẻ vạch
can
Anh
lay out
mark
trace
Đức
tuschieren
anreißen
abnehmen
Fingerabdrücke abnehmen
lấy dấu tay. 1
Dấu, vết tích, vạch, kẻ vạch, can, lấy dấu
anreißen /(st. V.; hat)/
(Technik) vạch dấu; lấy dấu;
abnehmen /(st V.; hat)/
lấy dấu; lấy theo mẫu;
lấy dấu tay. 1 : Fingerabdrücke abnehmen
tuschieren /vt/CNSX/
[EN] mark
[VI] lấy dấu, đánh dấu
lay out /CƠ KHÍ/