Việt
sự lấy dấu
sự đánh dấu
lấy dấu
đánh dấu
Anh
marking
mark
Đức
Tuschieren
Tuschieren /nt/CNSX/
[EN] marking
[VI] sự lấy dấu, sự đánh dấu
tuschieren /vt/CNSX/
[EN] mark
[VI] lấy dấu, đánh dấu