Việt
chất đông tụ
chất làm đông
chất làm đông tụ
Anh
coagulator
Đức
Koaguliermittel
Gerinnungsmittel
Ausflockungsmittel
Koaguliermittel /nt/CN_HOÁ/
[EN] coagulator
[VI] chất làm đông tụ
Gerinnungsmittel /nt/CN_HOÁ/
Ausflockungsmittel /nt/CN_HOÁ/
[VI] chất đông tụ
chất đông tụ, chất làm đông