TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aggregation

sự kết cụm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kết tụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kết chùm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tập hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tụ tập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khối tập hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khối kết tập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

aggregation

agglomeration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aggregation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

granulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

aggregation

Aggregation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

aggregation

agglomération

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

agrégation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aggregation /die; -, -en/

(Med ) sự kết cụm; sự kết tụ; sự kết chùm;

Aggregation /die; -, -en/

sự tập hợp; sự tụ tập (Anhäufung);

Aggregation /die; -, -en/

(Chemie) khối tập hợp; khối kết tập; thể;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aggregation /SCIENCE/

[DE] Aggregation

[EN] agglomeration; aggregation

[FR] agglomération

Aggregation /SCIENCE/

[DE] Aggregation

[EN] aggregation; granulation

[FR] agrégation

Aggregation /IT-TECH/

[DE] Aggregation

[EN] aggregation

[FR] agrégation

Aggregation /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Aggregation

[EN] aggregation

[FR] agrégation