Việt
sự kết cụm
sự kết tụ
sự kết chùm
sự tập hợp
sự tụ tập
khối tập hợp
khối kết tập
thể
Anh
agglomeration
aggregation
granulation
Đức
Aggregation
Pháp
agglomération
agrégation
Aggregation /die; -, -en/
(Med ) sự kết cụm; sự kết tụ; sự kết chùm;
sự tập hợp; sự tụ tập (Anhäufung);
(Chemie) khối tập hợp; khối kết tập; thể;
Aggregation /SCIENCE/
[DE] Aggregation
[EN] agglomeration; aggregation
[FR] agglomération
[EN] aggregation; granulation
[FR] agrégation
Aggregation /IT-TECH/
[EN] aggregation
Aggregation /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/