Việt
sự kết chùm
sự kết cụm
sự kết tụ
Anh
bunching
clustering
Đức
Aggregation
Durch die Bündelung erhöht sich die Lichtstärke im Strahlbereich um etwa das Tausendfache gegenüber einer Glühlampe ohne Reflektor.
Nhờ sự kết chùm tia sáng, cường độ sáng trong khu vực đèn chiếu tăng lên hàng ngàn lần so với đèn dây tóc không có gương phản xạ.
Aggregation /die; -, -en/
(Med ) sự kết cụm; sự kết tụ; sự kết chùm;
bunching, clustering /điện;điện lạnh;điện lạnh/
Quá trình biến đổi chùm tia điện tử thành các nhóm thường được áp dụng trong các đèn vi ba như klystron.