clustering /điện lạnh/
sự góp thành đám
clustering /toán & tin/
sự sếp thành nhóm
clustering /toán & tin/
sự tạo chùm
clustering /xây dựng/
sự sếp thành nhóm
clustering /điện lạnh/
sự góp thành đám
bunching, clustering /điện;điện lạnh;điện lạnh/
sự kết chùm
Quá trình biến đổi chùm tia điện tử thành các nhóm thường được áp dụng trong các đèn vi ba như klystron.