TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khối kết tập

khối kết tập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khối tập hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

khối kết tập

aggregate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

khối kết tập

Sinterkuchen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aggregat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aggregation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aggregation /die; -, -en/

(Chemie) khối tập hợp; khối kết tập; thể;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sinterkuchen /m/SỨ_TT/

[EN] aggregate

[VI] khối kết tập

Aggregat /nt/L_KIM/

[EN] aggregate

[VI] khối kết tập