Việt
sự chất đống
sự đánh đống
sự đóng cọc
sự đóng gói
sự đóng bánh
khối
đống
sự chồng chất
sự tích tụ
sự đầy ắp
sự chất đầy
Anh
bulk
boodle
payments authorization
accumulation
bulking
piling
bulk storage
pilling
Đức
Raumbedarf
Aufstauung
überhäufung
Aufstauung /die; -, -en/
sự chất đống; sự chồng chất; sự tích tụ;
überhäufung /die; -, -en/
sự đầy ắp; sự chất đầy; sự chất đống; sự chồng chất;
Raumbedarf /m/CƠ/
[EN] bulk
[VI] khối, đống; sự chất đống
sự chất đống (liệu rời)
sự chất đống, sự đánh đống, sự đóng cọc, sự đóng gói, sự đóng bánh
boodle, bulk
payments authorization /điện tử & viễn thông/