Việt
đắp dập
xây kè
be bỏ
chất đống
chồng chát
sự đắp đập
sự xây kè
sự ngăn bờ giữ nước
sự trữ nước trong hồ
sự chất đống
sự chồng chất
sự tích tụ
Đức
Aufstauung
Aufstauung /die; -, -en/
sự đắp đập; sự xây kè; sự ngăn bờ giữ nước; sự trữ nước trong hồ;
sự chất đống; sự chồng chất; sự tích tụ;
Aufstauung /f =, -en/
1. [sự] đắp dập, xây kè, be bỏ; 2. [sự] chất đống, chồng chát; tích lũy, góp nhặt.