TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chồng chát

chất đống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chồng chát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp đóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tích lũy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắp dập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây kè

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

be bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chồng chát

Auftürmung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufstauung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Auftürmung /f =, -en/

sự] chất đống, chồng chát, xếp đóng, tích lũy.

Aufstauung /f =, -en/

1. [sự] đắp dập, xây kè, be bỏ; 2. [sự] chất đống, chồng chát; tích lũy, góp nhặt.