Việt
chất đống
chồng chát
xếp đóng
tích lũy.
đắp dập
xây kè
be bỏ
Đức
Auftürmung
Aufstauung
Auftürmung /f =, -en/
sự] chất đống, chồng chát, xếp đóng, tích lũy.
Aufstauung /f =, -en/
1. [sự] đắp dập, xây kè, be bỏ; 2. [sự] chất đống, chồng chát; tích lũy, góp nhặt.