Việt
Vón hạt
sự chất đống
sự đánh đống
sự đóng cọc
sự đóng gói
sự đóng bánh
sự nổi hạt xoắn
sự nhồi hạt xoắn
Anh
pilling
Đức
Pilling
Bildung von Faserknötchen
Pillen
Büseln
Pilochage
Knötchenbildung
Pillbildung
Pháp
boulochage
Knötchenbildung /f/KT_DỆT/
[EN] pilling
[VI] sự nổi hạt xoắn
Pillbildung /f/KT_DỆT/
[VI] sự nhồi hạt xoắn (khi cào mặt tuyết)
pilling /TECH,INDUSTRY/
[DE] Bildung von Faserknötchen; Pillen
[FR] boulochage
pilling /INDUSTRY,INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Büseln; Pilling; Pilochage
sự chất đống, sự đánh đống, sự đóng cọc, sự đóng gói, sự đóng bánh
[VI] vón hạt