Việt
đầy
đầy ắp
thùa
thừa thãi
bao biện
ôm đồm.
sự đầy ắp
sự chất đầy
sự chất đống
sự chồng chất
Đức
Überhäufung
überhäufung /die; -, -en/
sự đầy ắp; sự chất đầy; sự chất đống; sự chồng chất;
Überhäufung /f =, -en/
1. [sự] đầy, đầy ắp, thùa, thừa thãi; chất đầy; 2. [sự] bao biện, ôm đồm.