missen /vt/
thùa, dư, không có.... cũng xong; j-n leicht [schwer]-können không có ai dễ [khó] làm.
Überhäufung /f =, -en/
1. [sự] đầy, đầy ắp, thùa, thừa thãi; chất đầy; 2. [sự] bao biện, ôm đồm.
überschüssig /a/
thùa, dư, thừa thãi, thừa múa, dư dật, dồi dào.
Bonus /m =, u -ses, = u -se/
1. [phần, sô] thùa, dư, lợi nhuận, lợi túc; 2. sự hạ giá, giâm giá; phần thêm cho gói hàng mua.