Việt
e
kiểm kê
tháng kê
hạ giá
giâm giá
thùa
dư
lợi nhuận
lợi túc
sự hạ giá
Đức
Diskont
Bonus
Diskont /m -(e)s, -/
1. [sự] kiểm kê, tháng kê; 2. [sự] hạ giá, giâm giá; 3. (sự] chiét khắu hói phiéu.
Bonus /m =, u -ses, = u -se/
1. [phần, sô] thùa, dư, lợi nhuận, lợi túc; 2. sự hạ giá, giâm giá; phần thêm cho gói hàng mua.