Việt
e
kiểm kê
tháng kê
hạ giá
giâm giá
Đức
Diskont
Diskont /m -(e)s, -/
1. [sự] kiểm kê, tháng kê; 2. [sự] hạ giá, giâm giá; 3. (sự] chiét khắu hói phiéu.