TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dư dật

dư dật

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thừa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dư dả

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thửa thãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tràn ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trào ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sung túc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong lưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thùa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thừa thãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thừa múa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dồi dào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sung túc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

no đủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khá giả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy đủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dôi dào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong phú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo phệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo phị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dồi dào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giàu có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phì nộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo phị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo tốt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dư dật

überschüssig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

reichlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wohlhabend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bemittelt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausreichend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

überzählig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Übermaß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uberschieaen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uberschieaend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wohlversorgt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Überfülle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fülle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überschießend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

alles im Übermaß haben có

thừa thãi mọi thú.

in in Hülle und Fülle

dôi dào, thùa thãi; 2. [sự] phì nộn, béo phị, béo phệ, béo tốt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überschießend /(Adj.)/

dư; thừa; dư dật; quá nhiều;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Übermaß /n -es/

sự] thửa, thửa thãi, dư dật (an, von D cái gì); alles im Übermaß haben có thừa thãi mọi thú.

uberschieaen /vi (/

1. tràn ra, trào ra; 2. dư dật, sung túc.

uberschieaend /a/

dư, thừa, dư dật, phong lưu, sung túc.

überschüssig /a/

thùa, dư, thừa thãi, thừa múa, dư dật, dồi dào.

wohlversorgt /a/

hoàn toàn] sung túc, no đủ, khá giả, dư dật, đầy đủ, phong lưu; -

Überfülle /f =/

1. [sự] dôi dào, thừa thãi, sung túc, phong phú, dư dật (an D cái gì); 2. [sự] béo phệ, béo phị.

Fülle /í =/

í 1. [sự] dồi dào, thừa thãi, phong phú, sung túc, dư dật, giàu có; in in Hülle und Fülle dôi dào, thùa thãi; 2. [sự] phì nộn, béo phị, béo phệ, béo tốt.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dư dả,dư dật

reichlich (a), wohlhabend (a), bemittelt (a), überschüssig (a), ausreichend (a), überzählig (a); sự dư dả, dư dật Überfluß m, überzähliges n