Việt
khá giả
sung túc
no đủ
phong luu
đàng hoàng
phong lưu
Đức
bemittelt
wenig bemittelte Käufer
ít khách hàng khá giả', von Hause aus bemittelt sein: xuất thân từ gia đình giàu có.
bemittelt /(Adj.) (veraltend)/
khá giả; sung túc; no đủ; phong lưu (wohlhabend);
wenig bemittelte Käufer : ít khách hàng khá giả' , von Hause aus bemittelt sein: xuất thân từ gia đình giàu có.
bemittelt /a/
khá giả, sung túc, no đủ, phong luu, đàng hoàng; bemittelt sein có của, giàu.