TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thửa

Thửa

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thửa thãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dư dật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắt quan trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cực kì quan trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tối quan trọng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thửa

Übermaß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

übeiwichtig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Hört der menschliche Eingriff auf, verwandeln sich diese Ökosysteme wieder in einen natürlichen bzw. natürlich erscheinenden Zustand zurück, was bei Flächenstilllegungen, aufgelassenen Bergbauflächen und Industriebrachen deutlich zu sehen ist.

Nếu sự can thiệp của con người chấm dứt, những hệ sinh thái ấy sẽ trở lại trạng thái tự nhiên hay giống tự nhiên, điều có thể thấy rõ ở những thửa đất bỏ hoang, những mỏ không tiếp tục khai thác và những khu công nghiệp ngừng hoạt động.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

alles im Übermaß haben có

thừa thãi mọi thú.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Übermaß /n -es/

sự] thửa, thửa thãi, dư dật (an, von D cái gì); alles im Übermaß haben có thừa thãi mọi thú.

übeiwichtig /a/

1. dư, thửa (về trọng lượng); 2. rắt quan trọng, cực kì quan trọng, tối quan trọng.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Thửa

sở, khu, thửa đất, thửa ruộng.