TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ballung

sự tụ nhóm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự vo thành trái cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vo tròn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cuộn tròn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự co

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm đông đặc lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tập trung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quy tụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dồn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ballung

agglomeration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

congested area

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

congestion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

urban agglomeration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

urban concentration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

VTHK bunching

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ballung

Ballung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Agglomeration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Städteballung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verdichtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

städtische Ballung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

städtische Konzentration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ballung

zone congestionnée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

agglomération

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

centralisation urbaine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

concentration urbaine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ballung /[’balur)], die; -, -en/

sự vo thành trái cầu; sự vo tròn; sự cuộn tròn;

Ballung /[’balur)], die; -, -en/

sự co; sự làm đông đặc lại (Verdichtung);

Ballung /[’balur)], die; -, -en/

sự tập trung; sự quy tụ; sự dồn lại (geballtes Auftreten);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ballung /f/Đ_TỬ (klystron)/

[EN] VTHK bunching

[VI] sự tụ nhóm

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ballung

[DE] Ballung

[EN] agglomeration; congested area; congestion; urban agglomeration

[FR] zone congestionnée

Agglomeration,Ballung,Städteballung,Verdichtung,städtische Ballung,städtische Konzentration

[DE] Agglomeration; Ballung; Städteballung; Verdichtung; städtische Ballung; städtische Konzentration

[EN] agglomeration; urban concentration

[FR] agglomération; centralisation urbaine; concentration urbaine