Việt
sự tụ nhóm
sự vo thành trái cầu
sự vo tròn
sự cuộn tròn
sự co
sự làm đông đặc lại
sự tập trung
sự quy tụ
sự dồn lại
Anh
agglomeration
congested area
congestion
urban agglomeration
urban concentration
VTHK bunching
Đức
Ballung
Agglomeration
Städteballung
Verdichtung
städtische Ballung
städtische Konzentration
Pháp
zone congestionnée
agglomération
centralisation urbaine
concentration urbaine
Ballung /[’balur)], die; -, -en/
sự vo thành trái cầu; sự vo tròn; sự cuộn tròn;
sự co; sự làm đông đặc lại (Verdichtung);
sự tập trung; sự quy tụ; sự dồn lại (geballtes Auftreten);
Ballung /f/Đ_TỬ (klystron)/
[EN] VTHK bunching
[VI] sự tụ nhóm
[DE] Ballung
[EN] agglomeration; congested area; congestion; urban agglomeration
[FR] zone congestionnée
Agglomeration,Ballung,Städteballung,Verdichtung,städtische Ballung,städtische Konzentration
[DE] Agglomeration; Ballung; Städteballung; Verdichtung; städtische Ballung; städtische Konzentration
[EN] agglomeration; urban concentration
[FR] agglomération; centralisation urbaine; concentration urbaine