Việt
công xã
xã
tòa thị chính
tòa đốc lí
đô sánh
th, sảnh
giáo khu
xú đạo.
Đức
Gemeinde
Gemeinde /f =, -n/
1. công xã, xã; 2. tòa thị chính, tòa đốc lí, đô sánh, th| sảnh; 3. (tôn giáo) giáo khu, xú đạo.