Landgemeinde /f =, -n/
làng, thôn, xã; Land
Dorf /n -
n -< e)s, Dörfer làng, thôn, xã; nông thôn, thôn quê.
dörflich /a/
thuộc về] làng, thôn, xóm, xã, nông thôn.
Kommune /f =, -n/
phưòng, xã; 2. công xã, Pariser Kommune công xã Pari.
Maiktilecken /m -s, =/
làng, thôn, xã, xóm, điểm dân CƯ; -
Kommune /f =, -n/
công xã, xã; die Pariser Kommune công xã Pari, công xã Ba lê.
gemeindeeigen /a/
1. [thuộc về] công xã, xã; 2. (tôn giáo) [thuộc về] giáo khu, xú đạo (về tài sàn).
G /Gemeinde/
Gemeinde 1. công xã, xã, hội; 2. tòa thị chính; thị sânh, đô sảnh, tòa dóc lí; 3. xú đạo, xú, giáo khu.
Gemeinde /f =, -n/
1. công xã, xã; 2. tòa thị chính, tòa đốc lí, đô sánh, th| sảnh; 3. (tôn giáo) giáo khu, xú đạo.
Gde /Gemeinde/
Gemeinde 1. công xã, xã, hôi; 2. tòa thị chính, đô sảnh, tòa dóc lí; 2. xú đạo, xú, giáo khu.