TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chủ tịch phường

chủ tịch phường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thị trưởng

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

xã

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

chủ tịch xã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trưởng làng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trưởng thôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chủ tịch phường

major

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

chủ tịch phường

Gemeindevorsteher

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bürgermeister

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Gemeindevorstand

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gemeindevorstand /der/

chủ tịch phường; chủ tịch xã; trưởng làng; trưởng thôn (Bürgermeis ter);

Gemeindevorsteher /der/

chủ tịch phường; chủ tịch xã; trưởng làng; trưởng thôn;

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Bürgermeister

[EN] major

[VI] thị trưởng, chủ tịch phường, xã

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gemeindevorsteher /m -s, =/

chủ tịch phường (xã); thị trưđng; -