Việt
chủ tịch phường
thị trưởng
xã
chủ tịch xã
trưởng làng
trưởng thôn
Anh
major
Đức
Gemeindevorsteher
Bürgermeister
Gemeindevorstand
Gemeindevorstand /der/
chủ tịch phường; chủ tịch xã; trưởng làng; trưởng thôn (Bürgermeis ter);
Gemeindevorsteher /der/
chủ tịch phường; chủ tịch xã; trưởng làng; trưởng thôn;
[EN] major
[VI] thị trưởng, chủ tịch phường, xã
Gemeindevorsteher /m -s, =/
chủ tịch phường (xã); thị trưđng; -