Gemeindeammann /der (Schweiz.)/
trưởng làng;
trưởng thôn (Gemeindevor steher);
Gemeindevorstand /der/
chủ tịch phường;
chủ tịch xã;
trưởng làng;
trưởng thôn (Bürgermeis ter);
Gemeindevorsteher /der/
chủ tịch phường;
chủ tịch xã;
trưởng làng;
trưởng thôn;