Việt
trưởng làng
trường nông thôn.
trường làng
trường ở nông thôn
Đức
Landschule
Landschule /die (veraltend)/
trường làng; trường ở nông thôn;
Landschule /f =, -n/
trưởng làng, trường nông thôn.