Việt
chủ tịch phường
chủ tịch xã
trưởng làng
trưởng thôn
Đức
Gemeindevorsteher
Gemeindevorsteher /der/
chủ tịch phường; chủ tịch xã; trưởng làng; trưởng thôn;
Gemeindevorsteher /m -s, =/
chủ tịch phường (xã); thị trưđng; -