Việt
chủ tịch xã
chủ tịch phường
trưởng làng
trưởng thôn
ban lãnh đạo phường xã
ban đại diện giáo
chủ tịch phưòng
Đức
Gemeindevorstand
Gemeindevorsteher
Gemeindevorstand /m -es, -stände/
1. ban lãnh đạo phường xã, ban đại diện giáo; 2. chủ tịch phưòng, chủ tịch xã; Gemeinde
Gemeindevorstand /der/
chủ tịch phường; chủ tịch xã; trưởng làng; trưởng thôn (Bürgermeis ter);
Gemeindevorsteher /der/
chủ tịch phường; chủ tịch xã; trưởng làng; trưởng thôn;