TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kommune

công xã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quận

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

huyện

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

xã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pariser ~ công xã Pari.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Công xã Paris

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người công sản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kommune

commune

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

kommune

Kommune

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pariser Kommune

công xã Pari.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kommune /[ko'mumo], die; -, -n/

Công xã Paris;

Kommune /[ko'mumo], die; -, -n/

công xã;

Kommune /[ko'mumo], die; -, -n/

(o PI ) (veraltend abwertend) người công sản (die Kommunisten);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kommune /f =, -n/

công xã, xã; die Pariser Kommune công xã Pari, công xã Ba lê.

Kommune /f =, -n/

phưòng, xã; 2. công xã, Pariser Kommune công xã Pari.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Kommune

[EN] commune

[VI] quận, huyện