Việt
Xã:
quận
huyện
Anh
commune
commune :
Đức
Gemeinde
Kommune
Pháp
LHC] làng xã, thi xả, công xã (Mỹ township)
[EN] commune
[VI] quận, huyện
Commune
commune /SCIENCE/
[DE] Gemeinde
[FR] commune