Việt
thành phố
đô thị
thành phô điện ảnh
trung tâm công nghiệp điện ảnh
Städte thành phố
viện lưu trữ của thành phô'
giám đô'c kho bạc thành phố
giám đốc sỡ tài chính thành phô'
sự giao thông trong thành phố
Anh
town
municipality
Đức
Stadt
Gemeinde
eine abgelegene Stadt
thành phô hẻo lánh.
Stadt,Gemeinde
Stadt, Gemeinde
Stadt /ar.ch iv, das/
viện lưu trữ của thành phô' ;
Stadt /kãm.me.rer, der/
giám đô' c kho bạc thành phố; giám đốc sỡ tài chính thành phô' ;
Stadt /ver. kehr, der/
sự giao thông trong thành phố;
Stadt /f =, -Städte/
1. thành phô điện ảnh; 2. trung tâm công nghiệp điện ảnh; Stadt
Stadt /f =,/
f =, Städte thành phố; eine abgelegene Stadt thành phô hẻo lánh.
Stadt /f/Đ_SẮT, V_TẢI, KTC_NƯỚC/
[EN] town
[VI] thành phố, đô thị