TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

municipality

trung hôa

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

municipality

Municipality

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

municipality

Gemeinde

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Stadt

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Lexikon xây dựng Anh-Đức

municipality

municipality

Stadt, Gemeinde

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

municipality

A district enjoying municipal government.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Municipality

[DE] Gemeinde

[EN] Municipality

[VI] trung hôa