Stadtstaat /der/
thành phố;
Städte /[ Jtc(:)ta]/
thành phố;
thị xã;
thị trấn;
thành phổ Berlin : die Stadt Berlin người dân thành thị : die Leute aus der Stadt thành phô' Vĩnh cửu (Roma) : die Ewige Stadt thành phố Thiêng liêng (Jerusalem) : die Heilige Stadt thành phô' Prag (Pra ha) : die Goldene Stadt khắp nơi nơi. : in Stadt und Land (veraltend)
Magde /burg/
thành phố (khoảng 270 000 dân);
thủ phủ bang Sachsen-Anhalt;
Cộng Hòa Liên Bang Đức;
Hannover /[ha’no:for]/
thành phố (khoảng 530 000 dân);
thủ phủ bang Nieder sachsen;
Cộng Hòa Liên Bang Đức;
Stuttgart
thành phố (khoảng 588 400 dân);
thủ phủ bang Baden-Württemberg;
Cộng Hòa Liên Bang Đức;
Schwerin
thành phố (khoảng 120 000 dân);
thủ phủ bang Mecklenburg-Vorpommern;
Cộng Hòa Liên Bang Đức;