TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

city

thành phố

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đô thị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Ðô thị.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

city

city

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
city :

city :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

city

Altstadt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

city

cité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Each city is an island.

Mỗi thành phố là một hòn đảo.

Each city must grow its own plums and its cherries, each city must raise its own cattle and pigs, each city must build its own mills.

Mỗi thành phố phải tự trồng mơ và anh đào, mỗi thành phố phải tự chăn nuôi bò heo, tự xây dựng hãng xưởng.

In consequence, each city is alone.

Cho nên mỗi thành phố phải tự lo lấy.

Each city must live on its own.

Mỗi thành phố phải tự xoay xở lấy.

Tiny sounds from the city drift through the room.

Những âm thanh yếu ớt của thành phố ùa vào căn phòng.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

City

Ðô thị.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

city

[DE] Altstadt

[EN] city

[FR] cité

Từ điển pháp luật Anh-Việt

city :

thành phố, đô thị lớn. (Anh) chì danh có tinh cách vinh dự cùa một thành pho (township) hoặc do tính cách lịch sừ, hoặc do hoàng gia ban cho. (Mỹ) thành phố chấp hữu qui chế dặc biệt cho nó (phn town) và hường sợ tự tri về hành chánh The City - trung tàm thương mại và tài chánh thành phó Luân Đòn to be in the City - ờ trong giới doanh thương, chuyên về việc doanh thương,

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

city

Đô thị, thành phố

Từ điển tổng quát Anh-Việt

City

Thành phố

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

city

thành phố

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

city

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

city

city

n. any important large town