TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

altstadt

thành phố cổ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu phô' cể trong một thành phố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

altstadt

city

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

historic city

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

altstadt

Altstadt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

altstadt

cité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cité historique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Altstadt /die/

khu phô' cể trong một thành phố;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Altstadt /f =, -Städte/

thành phố cổ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Altstadt

[DE] Altstadt

[EN] city

[FR] cité

Altstadt

[DE] Altstadt

[EN] historic city

[FR] cité historique